Có 1 kết quả:
套子 tào zi ㄊㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sheath
(2) case
(3) cover
(4) conventional method
(5) cliché
(6) trick
(7) (coll.) condom
(2) case
(3) cover
(4) conventional method
(5) cliché
(6) trick
(7) (coll.) condom
Bình luận 0