Có 1 kết quả:

套子 tào zi ㄊㄠˋ

1/1

tào zi ㄊㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sheath
(2) case
(3) cover
(4) conventional method
(5) cliché
(6) trick
(7) (coll.) condom

Bình luận 0